Characters remaining: 500/500
Translation

ca tụng

Academic
Friendly

Từ "ca tụng" trong tiếng Việt có nghĩanêu lên để khen ngợi, tôn vinh một điều đó tốt đẹp hoặc một người nào đó thành tích nổi bật. Khi chúng ta "ca tụng" ai đó, chúng ta thể hiện lòng biết ơn, kính phục sự ghi nhận đối với những đóng góp hoặc phẩm chất tốt của họ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta nên ca tụng những người đã hy sinh đất nước."

    • đây, "ca tụng" được dùng để khen ngợi các anh hùng đã hy sinh lợi ích chung.
  2. Câu nâng cao: "Bài thơ này ca tụng vẻ đẹp của thiên nhiên tình yêu quê hương."

    • Trong câu này, "ca tụng" không chỉ dành cho con người còn cho những giá trị tinh thần vẻ đẹp của cuộc sống.
Các biến thể của từ:
  • Ca ngợi: Có nghĩa tương tự như "ca tụng", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc thơ ca. dụ: "Bài hát này ca ngợi tình yêu đôi lứa."

  • Tôn vinh: Cũng có nghĩa gần giống, nhấn mạnh vào việc nâng cao giá trị của ai đó. dụ: "Lễ hội được tổ chức để tôn vinh những người đóng góp lớn cho cộng đồng."

Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Khen ngợi: Hành động nói tốt về ai đó hoặc cái đó.
  • Tán dương: Cũng có nghĩaca tụng, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ công khai hơn.
  • Tôn kính: Nhấn mạnh đến sự kính trọng lòng biết ơn.
Cách sử dụng khác nghĩa khác:
  • "Ca tụng" có thể dùng trong các bối cảnh khác nhau, từ việc khen ngợi một người bạn, một nghệ sĩ cho đến việc nói về những giá trị văn hóa, lịch sử.
  • Tuy nhiên, cần chú ý rằng "ca tụng" thường mang tính chất tích cực, vậy không nên dùng trong các bối cảnh tiêu cực hay châm biếm.
Kết luận:

Tóm lại, "ca tụng" một từ thể hiện sự tôn vinh, khen ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

  1. đgt. Nêu lên để ca ngợi, tỏ lòng biết ơn, kính phục: ca tụng công đức các vị anh hùng dân tộc.

Words Containing "ca tụng"

Comments and discussion on the word "ca tụng"